Việt
Được đánh giá
có trọng số
được tăng trọng
được chất tải
có tải
có trọng lượng
Anh
weighted
Đức
Bewerteter
['weitid]
o được tăng trọng; được chất tải, có tải
§ weighted array : bố trí kiểu trọng số
§ weighted cement : xi măng tăng trọng lượng
[VI] Được đánh giá, có trọng số
[EN] weighted