Việt
ống chống giếng khoan
ống chống giếng
ống dẫn nước của máy bơm
ống lót thành giếng
Anh
well casing
casing
Đức
Schachtring
Brunnenring
Futterrohr
Pháp
colonne de tubage
tubage
casing,well casing /ENERGY/
[DE] Futterrohr
[EN] casing; well casing
[FR] colonne de tubage; tubage
Schachtring /m/THAN, NLPH_THẠCH/
[EN] well casing
[VI] ống chống giếng
Brunnenring /m/THAN, NLPH_THẠCH/
o ống chống giếng khoan