Anh
casing
well casing
Đức
Rohrstrang
Verrohrung
Futterrohr
Pháp
tubage
colonne de tubage
tubage /ENERGY-MINING,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Rohrstrang; Verrohrung
[EN] casing
[FR] tubage
colonne de tubage,tubage /ENERGY/
[DE] Futterrohr
[EN] casing; well casing
[FR] colonne de tubage; tubage
tubage [tybaj] n. m. 1. Y Sự đặt ống (vào cơ thể). 2. KỸ Sự đặt ống.