Việt
sương mù
mưa bụi
Anh
wet fog
Đức
Nebelnässen
Nebeltraufe
nässender Nebel
Pháp
brouillard mouillant
wet fog /SCIENCE/
[DE] Nebelnässen; Nebeltraufe; nässender Nebel
[EN] wet fog
[FR] brouillard mouillant
sương mù, mưa bụi