TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

what you see is what you get

những gì bạn thấy là những gì bạn có được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

những gì bạn thấy là những gì bạn nhận được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thấy gì được nấy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phương pháp WYSIWYG

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 what you see is what you get

thấy gì được đấy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thấy gì được nấy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

những gì bạn thấy là những gì bạn có được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

những gì bạn thấy là những gì bạn nhận được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phương pháp WYSIWYG

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

what you see is what you get

what you see is what you get

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 obtain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 what you see is what you get

 what you see is what you get

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 WYSIWYG

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

what you see is what you get

originalgetreue Darstellung der Druckausgabe am Bildschirm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

what you see is what you get

tel écran-tel écrit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tel-tel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

originalgetreue Darstellung der Druckausgabe am Bildschirm /f (WYSIWYG)/M_TÍNH/

[EN] what you see is what you get (WYSIWYG)

[VI] thấy gì được nấy, phương pháp WYSIWYG

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

what you see is what you get /IT-TECH/

[DE]

[EN] what you see is what you get

[FR] tel écran-tel écrit; tel-tel

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

what you see is what you get

những gì bạn thấy là những gì bạn có được

what you see is what you get, obtain

những gì bạn thấy là những gì bạn nhận được

 what you see is what you get /toán & tin/

thấy gì được đấy

 what you see is what you get /toán & tin/

thấy gì được nấy

 what you see is what you get /toán & tin/

những gì bạn thấy là những gì bạn có được

 what you see is what you get /xây dựng/

những gì bạn thấy là những gì bạn nhận được

 what you see is what you get /toán & tin/

phương pháp WYSIWYG

 what you see is what you get /xây dựng/

những gì bạn thấy là những gì bạn có được

 what you see is what you get /xây dựng/

những gì bạn thấy là những gì bạn nhận được

 what you see is what you get, WYSIWYG /toán & tin/

phương pháp WYSIWYG