Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
wheel bearing
ổ trục bánh xe
wheel bearing
vòng bi bánh xe
wheel bearing
ổ lăn bánh xe
wheel bearing
bạc đạn bánh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Radlager /nt/ÔTÔ/
[EN] wheel bearing
[VI] ổ trục bánh xe
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Radlager
[EN] wheel bearing
[VI] Ổ trục bánh xe