Việt
Ổ trục bánh xe
moay - ơ
ông lót
ô'ng bọc
moay-ơ
ổ trục bánh xe
Anh
wheel bearing
wheel hub
steering spindle
two-speed axle
wheel hub n.
Đức
Radlager
Nabe
Nabe /['na:ba], die; -, -n (Fachspr.)/
ông lót; ô' ng bọc; moay-ơ; ổ trục bánh xe;
Nabe /f =, -n/
cái] moay - ơ, ổ trục bánh xe
Radlager /nt/ÔTÔ/
[EN] wheel bearing
[VI] ổ trục bánh xe
(Đùm) ổ trục bánh xe
wheel hub, steering spindle, two-speed axle
wheel bearing /ô tô/
[VI] Ổ trục bánh xe