Việt
đá mài dầu
đá mai
thoi mài
thanh mài
đá mài
Anh
whetstone
oilstone
grindstone
Đức
Schleifstein
Wetzstein
Abziehstein
Pháp
pierre à affûter
pierre à aiguiser
grindstone,whetstone /ENG-MECHANICAL/
[DE] Abziehstein; Schleifstein; Wetzstein
[EN] grindstone; whetstone
[FR] pierre à affûter; pierre à aiguiser
Wetzstein /m/CNSX/
[EN] oilstone, whetstone
[VI] đá mài dầu, đá mài
hòn đá mài Hòn đá ráp dùng để mài sắc dao...
Whetstone
phép thử Whetstone Một phép thử điềm định chuần nhằm do tốc độ và hiệu suất thực hiện các phép toán dấu phầy dộng của một máy tính. Kết quả của phép thử được cho theo đơn vị gọi là Whetstone. Điềm định chuần whetstone không còn được chuộng nữa vì nó tạo ra các kết quà không phù hợp so với những điềm định chuần khác như Dhrystone và sàng Eratosthenes.
đá mai, thoi mài, thanh mài