Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
whetstone
đá mài dầu
oilstone
đá mài dầu
oilstone, whetstone
đá mài dầu
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Abziehstein /m/CNSX/
[EN] oilstone
[VI] đá mài dầu
Ölabziehstein /m/CT_MÁY/
[EN] oilstone
[VI] đá mài dầu
Wetzstein /m/CNSX/
[EN] oilstone, whetstone
[VI] đá mài dầu, đá mài