TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

whole number

số nguyên

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

whole number

whole number

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

whole number

ganze Zahl

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

whole number

nombre entier

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

whole number

số nguyên

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

whole number

số nguyên Mộít số không có phần thập phân - ví dụ, 1 hoặc 123 là những số nguyên,

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

whole number

[DE] ganze Zahl

[VI] số nguyên

[FR] nombre entier

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

whole number

số nguyên