Việt
mạng vùng rộng
mạng diện rộng
mạng diện rông
Mạng diện rộng WAN
mạng điện rộng
mạng toàn cục
mạng WAN
mạng diện rộng vô tuyến
Anh
wide area network
wireless wide area network
Wide Area Network
Đức
Ferndatennetz
Fernnetz
Weitverkehrsnetz
breites Bereichsnetzwerk
Pháp
réseau d'entreprise étendu
réseau de grande taille
réseau grande distance
réseau longue distance
réseau à grande distance
réseau étendu
breites Bereichsnetzwerk /nt/V_THÔNG/
[EN] wide area network
[VI] mạng vùng rộng, mạng diện rộng, mạng WAN
wide area network /IT-TECH/
[DE] Ferndatennetz; Fernnetz; Weitverkehrsnetz
[FR] réseau d' entreprise étendu; réseau de grande taille; réseau grande distance; réseau longue distance; réseau à grande distance; réseau étendu
wide area network /toán & tin/
wireless wide area network, Wide Area Network
[VI] Mạng diện rộng WAN
[EN] Wide Area Network
mạng diện rông, mạng vùng rộng