TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wind tunnel

ống khí động

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường ống gió

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường ống khí động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống thổi khí động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hầm khí động học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống gió khí động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

wind tunnel

wind tunnel

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

Đức

wind tunnel

Windkanal

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Strömungskanal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aerodynamischer Windkanal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Windtunnel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

wind tunnel

soufflerie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

soufflerie aérodynamique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tunnel aérodynamique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

veine aéraulique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

WIND TUNNEL

tunen thí nghiệm gió. Khi nghiên cứu tác dụng của gió xung quanh công trình, cần thiết làm mô hỉnh của công trình trên đường đi của gio' . Những công trình lớn cần được thể hiên tương đói chính xác; nhưng tác dụng cùa những công trình nhỏ cổ thể thể hiện bởi bề mặt mấp mô cùa bề mật lóp biên.

WIND TUNNEL

tunen gió Thiết bị nghiên cứu khí động lực học (aerodynamic) trên mô hình (models) để nghiên cứu thông gió trong nhà; áp lực gió tác động lên nhà; sự rung động do gió lên kết cấu cao và dễ uổn; gio' xoáy ở sân trong v.v... Xem thêm anemometer, boundary layer wind tunnel và smoke tunnel

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Windkanal

wind tunnel

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wind tunnel

hầm khí động học

wind tunnel

đường ống gió

wind tunnel

ống gió khí động

wind tunnel

ống khí động (lực)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wind tunnel /SCIENCE/

[DE] Windkanal

[EN] wind tunnel

[FR] soufflerie

wind tunnel /SCIENCE,RESEARCH/

[DE] Windkanal; Windtunnel

[EN] wind tunnel

[FR] soufflerie aérodynamique; tunnel aérodynamique; veine aéraulique

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Windkanal /m/XD, VTHK, CT_MÁY, V_LÝ, DHV_TRỤ, VT_THUỶ/

[EN] wind tunnel

[VI] đường ống gió, đường ống khí động (học)

Strömungskanal /m/VTHK, VT_THUỶ/

[EN] wind tunnel

[VI] ống thổi khí động

aerodynamischer Windkanal /m/VTHK, VT_THUỶ/

[EN] wind tunnel

[VI] ống thổi khí động, đường ống gió

Tự điển Dầu Khí

wind tunnel

o   ống khí động

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

wind tunnel

Windkanal

wind tunnel