window catch /xây dựng/
chốt cửa sổ
window catch /xây dựng/
thanh ngang khung cửa sổ
window catch /xây dựng/
then chốt cửa sổ
window catch /xây dựng/
then cửa sổ
window catch
chốt cửa sổ
window catch
then cửa sổ
window catch, doorstop /xây dựng/
then chốt cửa sổ
Một bộ phận giữ cho cửa mở thường là một vật nặng bằng kim loại hoặc một đệm cao su.
A device that holds a door open, typically a metal weight or a wedge of rubber.
window catch, window latch /xây dựng/
then chốt cửa sổ
window catch, door bolt, door catch, door jolt, door latch
then chốt cửa sổ
window catch, door bar, door check, door latch, elbow catch, latch
then cửa sổ
Loại chốt hình chữ L với đầu móc trên một cánh, khớp với một tấm móc trên cánh khác.
An L-shaped catch with a hooked end on one arm that engages with a hooked plate on the other.