Việt
đập theo từng bậc
đê mỏ hàn
Anh
wing dam
groyne
spur dike
Đức
Buhne
Bunne
Pháp
épi
groyne,spur dike,wing dam
[DE] Buhne; Bunne
[EN] groyne; spur dike; wing dam
[FR] épi
groyne,spur dike,wing dam /ENVIR,BUILDING/