Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
wing rail
ray (nhọn) tâm ghi
wing rail
ray nhọn tâm ghi
wing rail
ray tiếp dẫn
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Hornschiene /f/Đ_SẮT/
[EN] wing rail
[VI] ray nhọn tâm ghi
Flügelschiene /f/Đ_SẮT/
[EN] wing rail
[VI] ray nhọn tâm ghi