Việt
ray nhọn tâm ghi
Anh
wing rail
Đức
Hornschiene
Flügelschiene
wing rail /giao thông & vận tải/
Hornschiene /f/Đ_SẮT/
[EN] wing rail
[VI] ray nhọn tâm ghi
Flügelschiene /f/Đ_SẮT/