TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

witness point

điểm chứng minh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm chứng nhận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm xác định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm nghiệm thu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

witness point

witness point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

witness point

Nachweispunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abnahmepunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nachweispunkt /m/CH_LƯỢNG/

[EN] witness point

[VI] điểm chứng minh, điểm xác định

Abnahmepunkt /m/CH_LƯỢNG/

[EN] witness point

[VI] điểm nghiệm thu, điểm chứng nhận

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

witness point

điểm chứng minh

witness point

điểm chứng nhận