Việt
điểm chứng minh
điểm chứng nhận
điểm xác định
điểm nghiệm thu
Anh
witness point
Đức
Nachweispunkt
Abnahmepunkt
Nachweispunkt /m/CH_LƯỢNG/
[EN] witness point
[VI] điểm chứng minh, điểm xác định
Abnahmepunkt /m/CH_LƯỢNG/
[VI] điểm nghiệm thu, điểm chứng nhận