TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm xác định

điểm xác định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm chứng minh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

điểm xác định

 fix

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 witness point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

witness point

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

điểm xác định

Nachweispunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Reihenfolge oder die Zahl der Aminosäuren des Insulinmoleküls sind bei diesen Insulinanaloga an definierten Stellen geringfügig anders, was durch eine Veränderung des Insulin-Gens mit gentechnischen Methoden erreicht wurde.

Trình tự hoặc số lượng amino acid của phân tử insulin tại một số điểm xác định ở insulinanaloga có một ít khác biệt, điều mà với kỹ thuật di truyền có thể thực hiện được.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nachweispunkt /m/CH_LƯỢNG/

[EN] witness point

[VI] điểm chứng minh, điểm xác định

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fix, witness point

điểm xác định