TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 witness point

cột đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm chứng minh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm chứng nhận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm nghiệm thu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm xác định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 witness point

 witness point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fix

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reference point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 witness point /cơ khí & công trình/

cột đất (chừa lại khi đào đất)

 witness point

điểm chứng minh

 witness point /xây dựng/

điểm chứng nhận

 witness point

điểm chứng nhận

 witness point

điểm nghiệm thu

 fix, witness point

điểm xác định

 reference point, witness point /xây dựng/

cột đất (chừa lại khi đào đất)