witness point /cơ khí & công trình/
cột đất (chừa lại khi đào đất)
witness point
điểm chứng minh
witness point /xây dựng/
điểm chứng nhận
witness point
điểm chứng nhận
witness point
điểm nghiệm thu
fix, witness point
điểm xác định
reference point, witness point /xây dựng/
cột đất (chừa lại khi đào đất)