earth pillar /y học/
cột đất
earth pillar /cơ khí & công trình/
cột đất
reference point /cơ khí & công trình/
cột đất (chừa lại khi đào đất)
witness point /cơ khí & công trình/
cột đất (chừa lại khi đào đất)
reference point, witness point /xây dựng/
cột đất (chừa lại khi đào đất)
earth pillar
cột đất