Việt
len gỗ
bông gỗ
sợi thực vật
bông gòn
Anh
wood wool
excelsior
Đức
Holzwolle
Pháp
fibre de bois
laine de bois
wood wool,excelsior
[DE] Holzwolle
[EN] wood wool, excelsior
[FR] fibre de bois; laine de bois
Holzwolle /f/B_BÌ/
[EN] wood wool
[VI] bông gỗ
len (từ) gỗ
o len (từ) gỗ, sợi thực vật