TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

work up

phân tích

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

work up

work up

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

work up

aufbereiten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

entwickeln

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Einstein will work up a new design himself and send it to Rasmussen without requesting payment or even acknowledgment.

Einstein sẽ tự phác một bản thiết kế rồi gửi cho Rasmussen mà không đòi tiền hay một lời cảm ơn.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

aufbereiten

work up

entwickeln

work up

Tự điển Dầu Khí

work up

o   phân tích (dầu thô)