TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

working head

cột áp làm việc

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

working head

working head

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pumping head

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

working head

Arbeitshoehe 2praktische Pumpfaehigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pumphoehe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

working head

capacité pratique d'élévation totale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pumping head,working head /ENG-MECHANICAL/

[DE] Arbeitshoehe 2)praktische Pumpfaehigkeit; Pumphoehe

[EN] pumping head; working head(pump)(Hstat+HL)

[FR] capacité pratique d' élévation totale

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

working head

cột áp làm việc

Tự điển Dầu Khí

working head

['wə:kiɳ hed]

o   cột áp làm việc

Khoảng cách theo chiều thẳng đứng bằng fut giữa mực chất lưu hoạt động và vỉa sản xuất.