Việt
bơm áp lực
Anh
pumping head
working head
Đức
Arbeitshoehe 2praktische Pumpfaehigkeit
Pumphoehe
Pháp
capacité pratique d'élévation totale
pumping head,working head /ENG-MECHANICAL/
[DE] Arbeitshoehe 2)praktische Pumpfaehigkeit; Pumphoehe
[EN] pumping head; working head(pump)(Hstat+HL)
[FR] capacité pratique d' élévation totale
Độ cao tại đó một máy bơm có thể đẩy được nước lên.