TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bơm áp lực

bơm áp lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

bơm áp lực

pressure pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

forcing pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 force pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 forcing pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pressure pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

force pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pumping head

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Hochdruckpumpe ist das Herzstück der Anlage.

Máy bơm áp lực cao là bộ phận cốt lõi của thiết bị

Sie erzeugt durch einen Druckübersetzer die erforderlichen Betriebsdrücke bis zu 4000 bar.

nó (bơm áp lực) tạo ra áp suất cần thiết lên đến 4.000 bar nhờ bộ tăng áp.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

pumping head

bơm áp lực

Độ cao tại đó một máy bơm có thể đẩy được nước lên.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pressure pump

bơm áp lực

forcing pump

bơm áp lực

 force pump, forcing pump, pressure pump

bơm áp lực

force pump

bơm áp lực