Việt
bộ đếm giờ làm việc
máy đếm giờ làm việc
Anh
working hours counter
Đức
Betriebsstundenzaehler
Arbeitsstundenzähler
Betriebsstundenzähler
Pháp
compteur horaire
Arbeitsstundenzähler /m/KTA_TOÀN/
[EN] working hours counter
[VI] bộ đếm giờ làm việc
Betriebsstundenzähler /m/KTA_TOÀN/
[VI] máy đếm giờ làm việc
working hours counter /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Betriebsstundenzaehler
[FR] compteur horaire