Betriebsstundenzähler /m/TH_BỊ/
[EN] operating hour meter, time meter
[VI] máy đo giờ vận hành, máy đo thời gian
Betriebsstundenzähler /m/CƠ/
[EN] elapsed time counter
[VI] máy đo thời gian đã qua
Betriebsstundenzähler /m/KTA_TOÀN/
[EN] working hours counter
[VI] máy đếm giờ làm việc