Việt
máy đo thời gian đã qua
Anh
elapsed time counter
Đức
Betriebsstundenzähler
Betriebsstundenzähler /m/CƠ/
[EN] elapsed time counter
[VI] máy đo thời gian đã qua
elapsed time counter /đo lường & điều khiển/
elapsed time counter /vật lý/