Việt
bộ nhớ làm việc
Anh
working memory
working storage
data base
fact base
Đức
Arbeitsspeicher
Faktenbasis
Pháp
base de faits
base factuelle
data base,fact base,working memory /IT-TECH/
[DE] Faktenbasis
[EN] data base; fact base; working memory
[FR] base de faits; base factuelle
Arbeitsspeicher /m/M_TÍNH/
[EN] working memory, working storage
[VI] bộ nhớ làm việc
[EN] Working memory (RAM = Random Acess Memory)
[VI] bộ nhớ làm việc (bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên)