Việt
bộ nhớ làm việc
Anh
working memory
scratch storage
scratch pad memory
working storage
Đức
Arbeitsspeicher
Notizblockspeicher
Arbeitsspeicher /m/M_TÍNH/
[EN] working memory, working storage
[VI] bộ nhớ làm việc
Notizblockspeicher /m/M_TÍNH/
[EN] scratch pad memory
[EN] Working memory (RAM = Random Acess Memory)
[VI] bộ nhớ làm việc (bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên)