Việt
mặt phẳng làm việc
bề mặt làm việc
Anh
working plane
work plane
Đức
Arbeitsebene
Nutzebene
Pháp
plan de travail
plan utile
work plane,working plane /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Arbeitsebene; Nutzebene
[EN] work plane; working plane
[FR] plan de travail; plan utile
Arbeitsebene /f/CNSX/
[EN] working plane
[VI] mặt phẳng làm việc
WORKING PLANE
mặt công tác Mặt thực hay mặt giả định mà ỏ đó thường làm các công việc và vì thế việc chiếu sáng tại đó phải đặc biệt và được tính toán. Mặt này thường là nàm ngang và cao trên mức sàn là 850mm hay 2 fit 9 in.