Việt
Mức hoạt động
mặt phẳng làm việc
Anh
working plane
Working Level
work plane
Đức
Arbeitsebene
Nutzebene
Pháp
plan de travail
plan utile
Arbeitsebene,Nutzebene /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Arbeitsebene; Nutzebene
[EN] work plane; working plane
[FR] plan de travail; plan utile
Arbeitsebene /f/CNSX/
[EN] working plane
[VI] mặt phẳng làm việc
[DE] Arbeitsebene (WL)
[VI] Mức hoạt động (WL)
[EN] A unit of measure for documenting exposure to radon decay products, the so-called " daughters." One working level is equal to approximately 200 picocuries per liter.
[VI] ðơn vị đo lường mức phơi nhiễm trên văn bản đối với các sản phẩm phân hủy radon, còn gọi là “radon con”. Một mức độ hoạt động tương đương khoảng 200 picocuri/lít.