TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

arbeitsebene

Mức hoạt động

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

mặt phẳng làm việc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

arbeitsebene

working plane

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Working Level

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

work plane

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

arbeitsebene

Arbeitsebene

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nutzebene

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

arbeitsebene

plan de travail

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plan utile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Arbeitsebene,Nutzebene /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Arbeitsebene; Nutzebene

[EN] work plane; working plane

[FR] plan de travail; plan utile

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Arbeitsebene /f/CNSX/

[EN] working plane

[VI] mặt phẳng làm việc

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Working Level

[DE] Arbeitsebene (WL)

[VI] Mức hoạt động (WL)

[EN] A unit of measure for documenting exposure to radon decay products, the so-called " daughters." One working level is equal to approximately 200 picocuries per liter.

[VI] ðơn vị đo lường mức phơi nhiễm trên văn bản đối với các sản phẩm phân hủy radon, còn gọi là “radon con”. Một mức độ hoạt động tương đương khoảng 200 picocuri/lít.