Việt
1. Sùng bái
kính bái
lễ bái
triều bái
cung bái
cung kính
tôn kính
kính mộ 2. Nghi thức sùng bái<BR>ancestor ~ Kính bái tổ tiên
tôn kính tiền nhân
Thờ lạy.
Anh
worship
Worship
1. Sùng bái, kính bái, lễ bái, triều bái, cung bái, cung kính, tôn kính, kính mộ 2. Nghi thức sùng bái< BR> ancestor ~ Kính bái tổ tiên, tôn kính tiền nhân