TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cung kính

cung kính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kính cẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kính trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sự: tôn kính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sùng kính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tôn trọng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lòng thành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kính lễ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Sùng bái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kính bái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lễ bái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

triều bái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cung bái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tôn kính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kính mộ 2. Nghi thức sùng bái<BR>ancestor ~ Kính bái tổ tiên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tôn kính tiền nhân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Sự sùng mộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thành kính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiếu tín

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhiệt thành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiếu thuận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiếu kính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trung thuận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự hiền từ của người cha

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự hiếu thảo của kẻ làm con.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kính thờ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kính trọng.<BR>~ of Christ Kính thờ Đức Kitô.<BR>~ of images Tôn kính ảnh thánh.<BR>~ of martyrs Cung kính các thánh tử đạo.<BR>~ of Mary Biệt tôn Đức Mẹ Maria.<BR>~ of relics Trọng kính di hài

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

di vật thá

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

cung kính

reverence

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

worship

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

piety

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

veneration

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

cung kính

ehrerbietig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

respektvoll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

reverence

Sự: tôn kính, cung kính, sùng kính, tôn trọng; lòng thành, kính lễ

worship

1. Sùng bái, kính bái, lễ bái, triều bái, cung bái, cung kính, tôn kính, kính mộ 2. Nghi thức sùng bái< BR> ancestor ~ Kính bái tổ tiên, tôn kính tiền nhân

piety

Sự sùng mộ, thành kính, hiếu tín, cung kính, nhiệt thành; hiếu thuận, hiếu kính, trung thuận, sự hiền từ của người cha, sự hiếu thảo của kẻ làm con.

veneration

Tôn kính, kính lễ, cung bái, cung kính, kính thờ, kính trọng.< BR> ~ of Christ Kính thờ Đức Kitô.< BR> ~ of images Tôn kính ảnh thánh.< BR> ~ of martyrs Cung kính các thánh tử đạo.< BR> ~ of Mary Biệt tôn Đức Mẹ Maria.< BR> ~ of relics Trọng kính di hài, di vật thá

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ehrerbietig /[’e:ar|earbi:tiẹ] (Adj.) (geh.)/

kính cẩn; cung kính;

respektvoll /(Adj.)/

kính cẩn; kính trọng; cung kính;