Việt
kính cẩn
hiếu thảo
hiểu để
hiếu nghĩa
chí hiếu
có hiếu.
cung kính
Đức
ehrerbietig
ehrerbietig /[’e:ar|earbi:tiẹ] (Adj.) (geh.)/
kính cẩn; cung kính;
ehrerbietig /a/
kính cẩn, hiếu thảo, hiểu để, hiếu nghĩa, chí hiếu, có hiếu.