Việt
kính cẩn
hiếu thảo
hiểu để
hiếu nghĩa
chí hiếu
có hiếu.
tôn kính
kính trọng
Đức
ehrerbietig
Ehrerbietigkeit
Ehrerbietung
ehrerbietig /a/
kính cẩn, hiếu thảo, hiểu để, hiếu nghĩa, chí hiếu, có hiếu.
Ehrerbietigkeit,Ehrerbietung /f =, -en/
lòng] tôn kính, kính cẩn, kính trọng, hiếu thảo, hiểu để, hiếu nghĩa; danh dự, vinh dự, qúy trọng, nể vì, kính nể.