Việt
sự sụp đổ
đắm tàu
mảnh vỡ
sự chìm
sự đắm
Anh
wreckage
sự chìm, sự đắm (tàu); sự sụp đổ
o sự sụp đổ; mảnh vỡ
n. what remains of something severely damaged or destroyed