TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xylene

xylen

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

C8H10

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

đimetylbenzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xylol

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xylen <h>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
xylene 2

Xylen 2

 
Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt

Anh

xylene

xylene

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dimethylbenzene

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xylol

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

benzene

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

toluene

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
xylene 2

Xylene 2

 
Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt

Đức

xylene

Xylol

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Xylen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

Benzol

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Toluol

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

xylene

xylène

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Benzène

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Toluène

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Xylene /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Xylol

[EN] Xylene

[FR] xylène

benzene,toluene,xylene /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Benzol, Toluol, Xylol

[EN] benzene, toluene, xylene

[FR] Benzène, Toluène, Xylène

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Xylol

[EN] xylene

[VI] xylen < h>

Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt

Xylene 2

Xylen (C6H4(CH3)2)

Chất lỏng không màu thuộc nhóm hydrocacbon thơm được tạo ra từ quá trình reformate xúc tác các phân đoạn dầu napten nhất định. Được sử dụng để pha trộn xăng động cơ có chỉ số octan cao và xăng máy bay, dung môi, trung gian hóa học. Đồng phân là metaxylen, orthoxylen, paraxylen.

Từ điển Polymer Anh-Đức

xylene

Xylol, Xylen (Dimethylbenzol)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Xylen /nt/C_DẺO/

[EN] xylene

[VI] xylen

Xylol /nt/D_KHÍ, C_DẺO/

[EN] xylene

[VI] xylen (hoá dầu)

Xylol /nt/HOÁ/

[EN] dimethylbenzene, xylene, xylol

[VI] đimetylbenzen, xylen, xylol

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Xylene

[DE] Xylol

[EN] Xylene

[VI] C8H10

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

xylene

xylen