TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xylen

xylen

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đimetylbenzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xylol

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
xylen 2

Xylen 2

 
Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt

Anh

xylen

xylene

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dimethylbenzene

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xylol

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 xylene

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
xylen 2

Xylene 2

 
Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt

Đức

xylen

Xylen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Xylol

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

o-Xylol (1,2-Dimethylbenzol)

o-Xylen p-Xylen

o-Xylol, 1,2-Dimethylbenzol

o-Xylen, 1,2-Dimethylbenzen

m-Xylol, 1,3-Dimethylbenzol

m-Xylen, 1,3-Dimethylbenzen

p-Xylol, 1,4-Dimethylbenzol

p-Xylen, 1,4-Dimethylbenzen

Xylol (alle Isomeren)

Xylen (tất cả các Isomer)

Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt

Xylene 2

Xylen (C6H4(CH3)2)

Chất lỏng không màu thuộc nhóm hydrocacbon thơm được tạo ra từ quá trình reformate xúc tác các phân đoạn dầu napten nhất định. Được sử dụng để pha trộn xăng động cơ có chỉ số octan cao và xăng máy bay, dung môi, trung gian hóa học. Đồng phân là metaxylen, orthoxylen, paraxylen.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 xylene

xylen (hóa dầu)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Xylen /nt/C_DẺO/

[EN] xylene

[VI] xylen

Xylol /nt/D_KHÍ, C_DẺO/

[EN] xylene

[VI] xylen (hoá dầu)

Xylol /nt/HOÁ/

[EN] dimethylbenzene, xylene, xylol

[VI] đimetylbenzen, xylen, xylol

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

xylene

xylen