Việt
trục đứng máy bay
trục lắc ngang
trục trệch hướng
Anh
yaw axis
Đức
Gierachse
Hochachse
Gierungsachse
Gierachse /f/VTHK/
[EN] yaw axis
[VI] trục đứng máy bay, trục lắc ngang
Gierungsachse /f/DHV_TRỤ/
[VI] trục lắc ngang, trục trệch hướng (tàu vũ trụ)