Việt
trục lắc ngang
trục trệch hướng
trục đứng máy bay
1 .cuộn
trục 2.sự lắc ngang
sự tròng trành 3 .sóng lừng ground ~ sóng trên m ặt
Anh
yaw axis
roll
Đức
Gierungsachse
Gierachse
1 .cuộn, trục 2.sự lắc ngang, sự tròng trành 3 .sóng lừng ground ~ sóng trên m ặt
Gierungsachse /f/DHV_TRỤ/
[EN] yaw axis
[VI] trục lắc ngang, trục trệch hướng (tàu vũ trụ)
Gierachse /f/VTHK/
[VI] trục đứng máy bay, trục lắc ngang
yaw axis /giao thông & vận tải/