TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

épiderme

epidermis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

épiderme

Epidermis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Oberhaut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

épiderme

épiderme

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

épiderme /SCIENCE/

[DE] Epidermis; Oberhaut

[EN] epidermis

[FR] épiderme

épiderme /SCIENCE/

[DE] Epidermis

[EN] epidermis

[FR] épiderme

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

épiderme

épiderme [epidcRm] n. m. 1. Biểu bì, da ngoài. L’épiderme sécrète les phanères (poils, cornes, sabots, etc.): Biểu bì tiết ra các chất mọc bên ngoài (như lông, sừng, móng V.V.). > Bóng Avoir l’épiderme sensible, chatouilleux: Dễ giận, hay tự ái; dễ bị mon trớn. 2. THỰC Vỏ ngoài.