TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

epidermis

biểu bì

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

biểu bì <giải phẩu học>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

epidermis

epidermis

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
epidermis :

Epidermis :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

epidermis

Epidermis

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Oberhaut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
epidermis :

Epidermis:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

epidermis :

Épiderme:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
epidermis

épiderme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Oberhaut

[EN] epidermis

[VI] biểu bì < giải phẩu học>

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

epidermis /SCIENCE/

[DE] Epidermis; Oberhaut

[EN] epidermis

[FR] épiderme

epidermis /SCIENCE/

[DE] Epidermis

[EN] epidermis

[FR] épiderme

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

epidermis

The outer skin.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

epidermis

[DE] Epidermis

[EN] epidermis

[VI] biểu bì

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Epidermis :

[EN] Epidermis :

[FR] Épiderme:

[DE] Epidermis:

[VI] biểu bì, lớp ngoài của da.