Việt
biểu bì
biểu bì <giải phẩu học>
Anh
epidermis
Epidermis :
Đức
Epidermis
Oberhaut
Epidermis:
Pháp
Épiderme:
épiderme
[EN] epidermis
[VI] biểu bì < giải phẩu học>
epidermis /SCIENCE/
[DE] Epidermis; Oberhaut
[FR] épiderme
[DE] Epidermis
The outer skin.
[VI] biểu bì
[EN] Epidermis :
[FR] Épiderme:
[DE] Epidermis:
[VI] biểu bì, lớp ngoài của da.