épiderme
épiderme [epidcRm] n. m. 1. Biểu bì, da ngoài. L’épiderme sécrète les phanères (poils, cornes, sabots, etc.): Biểu bì tiết ra các chất mọc bên ngoài (như lông, sừng, móng V.V.). > Bóng Avoir l’épiderme sensible, chatouilleux: Dễ giận, hay tự ái; dễ bị mon trớn. 2. THỰC Vỏ ngoài.