Anh
scratch
Đức
Kratzer
Ritz
Schramme
Pháp
écorchure
déchirage
griffe
rayure
éraflure
déchirage,griffe,rayure,écorchure,éraflure /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Kratzer; Ritz; Schramme
[EN] scratch
[FR] déchirage; griffe; rayure; écorchure; éraflure
écorchure [ekoRjyR] n. f. 1. Chỗ trọt, sầy da. Đồng égratignure. 2. Par ext. vết suớt nhẹ trên mặt. Faire une écorchure à un mur: Gây một vết sưóc trên một bức tường. 3. Bóng Cay độc, rát bỏng. Ecorchure d’amour-propre: Chạm vào lòng tự ái.