Anh
editorial
leader article
leading article
Đức
Leitartikel
Pháp
éditorial
éditoriaux
article de fond
article de fond,éditorial /TECH/
[DE] Leitartikel
[EN] editorial; leader article; leading article
[FR] article de fond; éditorial
éditorial,éditoriaux
éditorial, aux [editoRjal, o] n. m. Bài xâ luận (ở một tớ báo, tạp chí). éditorial, ale, aux [editoRjal, o] adj. của ban biên tập, nhà xuất bản. Une réunion éditoriale: Một cuôc họp của ban biên tập.