Pháp
éditorial
éditoriaux
éditorial,éditoriaux
éditorial, aux [editoRjal, o] n. m. Bài xâ luận (ở một tớ báo, tạp chí). éditorial, ale, aux [editoRjal, o] adj. của ban biên tập, nhà xuất bản. Une réunion éditoriale: Một cuôc họp của ban biên tập.