Anh
sticking
to stick
Đức
stechen
Pháp
égorger
égorger /SCIENCE/
[DE] stechen
[EN] sticking; to stick
[FR] égorger
égorger [egoRje] V. tr. [15] 1. Chọc tiết, cắt tiết (một con vật). Egorger un mouton, un poulet: Chọc tiết một con cừu, cắt tiết một con gà. > Par ext. cắt cổ (giết ai). 2. Bóng, Thân Đoi giá cắt cổ. Egorger le client: cắt cổ khach hang.