Việt
phần tử quang điện
Anh
electrogen
Đức
Elektrogen
Pháp
électrogène
[DE] Elektrogen
[VI] phần tử quang điện
[EN] electrogen
[FR] électrogène
électrogène [ele(e)ktR03en] adj. Sinh diện, phát diện. Appareil électrogène d’un poisson électrique: Máy phát diện của môt con cá diện. > Groupe électrogène: Nhóm máy phát điện.