Anh
emasculation
Đức
Kastration
Pháp
émasculation
émasculation /SCIENCE,AGRI/
[DE] Kastration
[EN] emasculation
[FR] émasculation
émasculation [emaskylasjô] n. f. 1. Sự thiến, hoạn. Emasculation partielle: Sự thiến một phần. V. castration. Emasculation totale: Sự thiến toàn phần. 2. Bóng, Văn Sự làm yếu kém đi.